Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛs.tʃəl/

Tính từ sửa

bestial /ˈbɛs.tʃəl/

  1. (Thuộc) Súc vật, có tính súc vật.
  2. Cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính.
  3. Dâm đãng, đồi truỵ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛs.tjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bestial
/bɛs.tjal/
bestiaux
/bɛs.tjɔ/
Giống cái bestiale
/bɛs.tjal/
bestiales
/bɛs.tjal/

bestial /bɛs.tjal/

  1. Như súc vật, thú tính.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa