Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc beryktet
gt beryktet
Số nhiều beryktede, beryktete
Cấp so sánh
cao

beryktet

  1. Bị tiếng xấu, tai tiếng, mang tiếng.
    Hun er beryktet for tyverier.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa