Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbist/
Hoa Kỳ
[ˈbist]
Danh từ
sửa
beast
/ˈbist/
Thú vật
,
súc vật
.
beast
of prey
— thú săn mồi
(
Số nhiều không đổi
)
Thú
nuôi
,
gia súc
.
Người
hung bạo
.
Người mình
ghét
.
Thành ngữ
sửa
the Beast
:
Kẻ thù
của
Chúa
.
the beast
:
Thú tính
(trong con người).
Tham khảo
sửa
"
beast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)