Tiếng Anh sửa

 
baseball

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbeɪs.ˌbɔl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

baseball /ˈbeɪs.ˌbɔl/

  1. (Thể dục, thể thao) Bóng chày.

Tham khảo sửa