Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

barely

  1. Công khai, rõ ràng.
  2. Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn.
  3. Vừa mới, vừa đủ.
    to have barely enough time to catch the train — có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa

Tham khảo sửa