Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ʁa.ɡwi.ne/

Động từ sửa

baragouiner /ba.ʁa.ɡwi.ne/

  1. (Thân mật) Nói lúng búng.
    Baragouiner le français — lúng búng nói tiếng Pháp

Tham khảo sửa