Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bann bannet
Số nhiều bann, banner banna, bannene

bann

  1. (Tôn) Sự trục xuất, khai trừ khỏi giáo hội.
    å lyse noen i bann — (Tôn) Trục xuất, khai trừ ai khỏi giáo hội.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa