Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bụi bặm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṵʔj
˨˩
ɓa̰ʔm
˨˩
ɓṵj
˨˨
ɓa̰m
˨˨
ɓuj
˨˩˨
ɓam
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuj
˨˨
ɓam
˨˨
ɓṵj
˨˨
ɓa̰m
˨˨
Danh từ
sửa
bụi bặm
Bụi
bẩn
nói chung
.
Bụi bặm
bám đầy xe .
Bàn ghế, giường tủ đầy
bụi bặm
.
Tham khảo
sửa
"
bụi bặm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)