Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛʔw˨˩ɓḛw˨˨ɓew˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓew˨˨ɓḛw˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

bệu

  1. Nhão thịt, không chắc thịt.
    Đứa bé bệu, không khoẻ.
    Béo bệu.

Dịch sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa