Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ha̰ʔjŋ˨˩ɓə̰k˩˧ ha̰n˨˨ɓək˧˥ han˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ hajŋ˨˨ɓət˩˩ ha̰jŋ˨˨ɓə̰t˩˧ ha̰jŋ˨˨

Tính từ sửa

bất hạnh

  1. (Sự việc) Không may gặp phải, làm đau khổ.
    Điều bất hạnh.
  2. (Người) Đang gặp phải điều bất hạnh.
    Kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ.

Dịch sửa

Tiếng Anh unhappy

Tham khảo sửa