bùn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳn˨˩ | ɓuŋ˧˧ | ɓuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓun˧˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
bùn
Dịch sửa
- Tiếng Anh: mud
- Tiếng Hà Lan: modder de ~ (gđ)
- Tiếng Pháp: boue gc
Tham khảo sửa
- "bùn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)