Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

aye

  1. Luôn luôn; trong mọi trường hợp.
    for aye — mãi mãi

Tham khảo sửa

Tiếng Bảo An sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

aye

  1. (Cam Túc) Ông lão già trên 70 tuổi.
  2. (Cam Túc) Ông nội.

Tham khảo sửa