Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Thán từ sửa

ay /ˈɑɪ/

  1. Được! đồng ý!

Danh từ sửa

ay /ˈɑɪ/

  1. Câu trả lời được, câu trả lời đồng ý.
  2. Phiếu thuận, phiếu đồng ý.
    the ayes have it — phiếu thuận thắng

Tham khảo sửa

Tiếng Beja sửa

Số từ sửa

ay

  1. năm.

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

ay

  1. trăng.

Tiếng Ili Turki sửa

Danh từ sửa

ay

  1. trăng.
  2. tháng.

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

ay

  1. trăng.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Danh từ sửa

ay

  1. trăng.
  2. tháng.
    igi ay
    tháng Hai

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ay
/ɛ/
ay
/ɛ/

ay /ɛ/

  1. Rượu ay (sản xuất ở vùng Ay nước Pháp).

Tham khảo sửa

Tiếng Mường sửa

Đại từ nhân xưng sửa

ay

  1. ai.

Tiếng Qashqai sửa

Danh từ sửa

ay

  1. trăng.

Tiếng Somali sửa

Danh từ sửa

ay

  1. chó.

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

ay

  1. ho.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Turk Khorasan sửa

Danh từ sửa

ay

  1. trăng.