Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ax số nhiều axes

  1. Cái rìu.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

ax ngoại động từ

  1. Chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu.
  2. (Nghĩa bóng) Cắt bớt (khoản chi... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tráng Nông sửa

Cách phát âm sửa

Thán từ sửa

ax

  1. Một từ cảm thán.