assistent
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | assistent | assistenten |
Số nhiều | assistenter | assistentene |
assistent gđ
Tham khảo sửa
- "assistent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | assistent | assistenten |
Số nhiều | assistenter | assistentene |
assistent gđ