apposite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæ.pə.zət/
Tính từ sửa
apposite (so sánh hơn more apposite, so sánh nhất most apposite)
- Thích hợp, thích đáng, đúng lúc.
- an apposite remark — một lời nhận xét thích đáng
Từ liên hệ sửa
Danh từ sửa
apposite (số nhiều apposites)
- (Hiếm) Điều thích hợp, lời nói thích hợp.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "apposite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý sửa
Tính từ sửa
apposite gc số nhiều
- Dạng giống cái số nhiều của apposito
Tiếng Latinh sửa
Động từ sửa
apposite
- Dạng hô cách giống đực số ít của appositus