Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.pə.zət/

Tính từ sửa

apposite (so sánh hơn more apposite, so sánh nhất most apposite)

  1. Thích hợp, thích đáng, đúng lúc.
    an apposite remark — một lời nhận xét thích đáng

Từ liên hệ sửa

Danh từ sửa

apposite (số nhiều apposites)

  1. (Hiếm) Điều thích hợp, lời nói thích hợp.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Ý sửa

Tính từ sửa

apposite gc số nhiều

  1. Dạng giống cái số nhiều của apposito

Tiếng Latinh sửa

Động từ sửa

apposite

  1. Dạng hô cách giống đực số ít của appositus