Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pe.tɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
appétence
/a.pe.tɑ̃s/
appétences
/a.pe.tɑ̃s/

appétence gc /a.pe.tɑ̃s/

  1. (Văn học) Lòng thèm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa