Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.sə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ sửa

antisymmetric /.sə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Toán) Phản đối xứng.

Tham khảo sửa