anodin
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.nɔ.dɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anodin /a.nɔ.dɛ̃/ |
anodins /a.nɔ.dɛ̃/ |
Giống cái | anodine /a.nɔ.din/ |
anodines /a.nɔ.din/ |
anodin /a.nɔ.dɛ̃/
- Vô hại.
- Une plaisanterie anodine — lời đùa vô hại
- Không quan trọng, không đáng kể.
- Personnage anodin — nhân vật không quan trọng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm dịu đau.
- Remèdes anodins — thuốc làm dịu đau
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "anodin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)