Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Nhấn mạnh:

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Không nhấn mạnh:

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)“ham and eggs”

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh cổ and, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia en, tiếng Hà Lan en, tiếng Đức und, tiếng Đan Mạch end (nhưng).

Liên từ sửa

and /ænd/ hay /ən(d)/ (Không nhấn mạnh)

  1. , cùng, với.
    to buy and sell — mua và bán
    you and I — anh với (và) tôi
    coffee and milk — cà phê (với) sữa
    I opened the window and the wind blew in. — Tôi mở cửa sổ và gió thổi vào.
  2. Còn.
    I shall go and you shall stay here. — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây.
  3. (Thông tục) , thì.
    Mend the chair and it just breaks again. — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay.
  4. (Không dịch; thơ ca, hoặc thông tục) Cộng.
    four and thirty — (thơ ca) ba mươi (cộng) tư
    two hundred and fifty — (thông tục) hai trăm (cộng) năm mươi
  5. Càng.
    better and better — ngày càng tốt hơn
    worse and worse — ngày càng xấu hơn
  6. Hàng.
    miles and miles — hàng dặm hàng dặm, rất dài
  7. (Không dịch, thông tục) Dùng để kết hợp hai động từngôi.
    Try and come. — Hãy gắng đến.
    Try and help me. — Hãy gắng giúp tôi.
  8. (  Mỹ, địa phương) Nếu, nếu như.

Đồng nghĩa sửa

dùng để kết hợp hai động từ

Thành ngữ sửa

Thán từ sửa

and ? hay and… /ænd/

  1. (Thông tục) Vậy thì sao ?

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Anh cổ sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”).

Liên từ sửa

and

  1. , cùng, với.

Đồng nghĩa sửa

Phó từ sửa

and

  1. Ngay cả, ngay.
  2. Cũng.

Tiếng Đan Mạch sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂enh₁-ti- (“con vịt”).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

and gch (số ít hạn định anden, số nhiều hạn định ænder)

  1. Con vịt.
  2. Tin vịt.

Tiếng Estonia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Phần Lan–Ugria nguyên thủy amta. Cùng nguồn gốc với tiếng Phần Lan antaatiếng Hung ad.

Danh từ sửa

and

  1. Quà tặng, quà biếu.

Tiếng Na Uy sửa

Cách phát âm sửa

  Oslo, Na Uy (nam giới)

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít anda, anden
Số nhiều endene ender

and gđc (Bokmål), gch (Riksmål), hoặc gc (Nynorsk)

  1. Con vịt.

Tiếng Thụy Điển sửa

Cách phát âm sửa

  Gotland, Thụy Điển (nữ giới)“en and

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Thượng Đức cổ anat, từ tiếng Latinh anas.

Danh từ sửa

and gch

  1. Con vịt dại.

Biến cách sửa

Biến cách của and 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. and anden änder änderna
gen. ands andens änders ändernas

Từ liên hệ sửa