Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.plə.mɑ̃/

Phó từ sửa

amplement /ɑ̃.plə.mɑ̃/

  1. Phong phú, đầy đủ.
    Exposer amplement l’affaire — trình bày đầy đủ sự việc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa