Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

alternating

  1. Phân từ hiện tại của alternate

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

alternating

  1. Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau.
  2. (Điện học) Xoay chiều.
    alternating current — dòng điện xoay chiều
  3. (Kỹ thuật) Qua lại.
    alternating motion — sự chuyển động qua lại

Tham khảo sửa