alternating
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
alternating
Chia động từ sửa
alternate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
alternating
- Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau.
- (Điện học) Xoay chiều.
- alternating current — dòng điện xoay chiều
- (Kỹ thuật) Qua lại.
- alternating motion — sự chuyển động qua lại
Tham khảo sửa
- "alternating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)