alkali
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæl.kə.ˌlɑɪ/
Danh từ sửa
alkali /ˈæl.kə.ˌlɑɪ/
- (Hoá học) Chất kiềm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đất muối.
- (Thương nghiệp) Xút bồ tạt, chất kiềm.
- (Định ngữ) Có chất kiềm.
- alkali earth — đất kiềm
Tham khảo sửa
- "alkali", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)