Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈhɛd/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

ahead /ə.ˈhɛd/

  1. Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước.
    ahead of time — trước thời hạn
    obstacles ahead — vật chướng ngại ở phía trước
    go ahead! — đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
    to look ahead — nhìn trước, lo xa

Tính từ sửa

ahead /ə.ˈhɛd/

  1. Hơn, vượt.
    to be (get) ahead of — hơn (ai), vượt (ai)

Thành ngữ sửa

  • to be ahead:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ở thế lợi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)