Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡri.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

agreeable /ə.ˈɡri.ə.bəl/

  1. Dễ chịu, dễ thương.
    agreeable weather — thời tiết dễ chịu
    agreeable voice — giọng dễ thương
  2. Vừa ý, thú, khoái.
  3. (Thông tục) Vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý.
    to be agreeable to someone's proposal — sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
  4. Agreeable to hợp với, thích hợp với.
    to be agreeable to the taste — hợp với với sở thích

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa