Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
afin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Tính từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Từ nguyên
2.2
Liên từ
2.2.1
Ghi chú sử dụng
Tiếng Việt
sửa
Tính từ
sửa
afin
không quan tâm về các khái niệm về gốc
tọa độ
,
chiều dài
hay
góc
, mà có quan tâm về sự
song song
hình học
afin
Tiếng Pháp
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
à
+
fin
Liên từ
sửa
afin
để
Afin
qu'il soit au courant, je l'ai appelé.
Tôi đã gọi cho anh ta để anh biết.
Ghi chú sử dụng
sửa
Ta có
afin
que
+ lối cầu khẩn,
afin
de
+ lối vô định.