Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈfɛk.ʃə.nət/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

affectionate /ə.ˈfɛk.ʃə.nət/

  1. Thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến.

Tham khảo sửa