Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accordion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
accordion
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkɔr.di.ən/
Hoa Kỳ
[ə.ˈkɔr.di.ən]
Danh từ
sửa
accordion
(
số nhiều
accordions
)
(
Âm nhạc
)
Đàn
xếp
,
đàn
ăccoc
.
Tham khảo
sửa
"
accordion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)