Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsɛ.sə.bəl/

Tính từ sửa

accessible /ɪk.ˈsɛ.sə.bəl/

  1. Có thể tới được, có thể gần được.
    the remote hamlet is accessible by bicycle — cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
  2. Dễ bị ảnh hưởng.
    accessible to bribery — dễ hối lộ, dễ đút lót
  3. Dễ gần (người).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ak.se.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực accessible
/ak.se.sibl/
accessibles
/ak.se.sibl/
Giống cái accessible
/ak.se.sibl/
accessibles
/ak.se.sibl/

accessible /ak.se.sibl/

  1. Có thể tới; có thể đạt tới.
    île accessible — đảo có thể tới được
    Sommet accessible — đỉnh có thể đạt tới
  2. Dễ gần gũi.
    Homme accessible à tous — người dễ gần với mọi người
    Accessible à la colère — dễ nổi nóng
  3. (Nghĩa bóng) Dễ hiểu.
    Théorie accessible — lý thuyết dễ hiểu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa