Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

absinthe

  1. Cây apxin, cây ngải đắng.
  2. Tinh dầu apxin.
  3. Rượu apxin.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
absinthe

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ap.sɛ̃t/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít absinthe
/ap.sɛ̃t/
absinthe
/ap.sɛ̃t/
Số nhiều absinthe
/ap.sɛ̃t/
absinthe
/ap.sɛ̃t/

absinthe gc /ap.sɛ̃t/

  1. (Thực vật học) Cây apxanh, cây ngải đắng.
  2. Rượu apxanh.

Tham khảo sửa