Wiktionary tiếng Việt chưa có thể loại nào có tên này.
Một số lý do khác khiến thông báo này hiện ra:
|
Thể loại:Chữ Hán bộ 心
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
0
- Chữ Hán bộ 心 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 3 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 4 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 5 nét (4 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 6 nét (7 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 8 nét (5 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 9 nét (8 tr.)
1
- Chữ Hán bộ 心 + 12 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 14 nét (4 tr.)
- Chữ Hán bộ 心 + 18 nét (1 tr.)