Scrabble
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ riêng sửa
Scrabble®
- Trò chơi trên bàn, trong đó những người chơi dùng thẻ chữ bằng gỗ để xếp từ khớp vào nhau và ghi điểm theo các chữ và các vị trí trên bàn được sử dụng.
Dịch sửa
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskræ.bəl/
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên sửa
Do luật sư James Brunot đặt tên năm 1948.
Danh từ riêng sửa
Scrabble®