Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Q U+0051, Q
LATIN CAPITAL LETTER Q
P
[U+0050]
Basic Latin R
[U+0052]

Tiếng Việt sửa

Từ viết tắt sửa

  1. (Hóa sinh) Chữ viết tắt của glutamin.
  2. (Vật lý) Điện tích.
  3. (Vật lý) Áp suất, nhiệt lượng.

Đa ngữ sửa

Q

  1. Quetzal (đơn vị tiền tệ của Guatemala).

Dịch sửa

Tham khảo sửa