Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔː.ˈwiː.ʤən/ (Anh), /nɔːr.ˈwiː.ʤən/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh Norwegia + -ian.

Tính từ sửa

Norwegian ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) Na Uy.

Danh từ riêng sửa

Norwegian (số nhiều Norwegians)

  1. Tiếng Na Uy.

Danh từ sửa

Norwegian (số nhiều Norwegians)

  1. Người Na Uy.

Tham khảo sửa