Chinese honeysuckle
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
Chinese honeysuckle (đếm được và không đếm được; số nhiều Chinese honeysuckles)
- Sử quân tử (Combretum indicum).
- Một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân, có tên khoa học là Lonicera tragophylla.
Đồng nghĩa sửa
- (Sử quân tử): Rangoon creeper