Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9B6F, 魯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B6F

[U+9B6E]
CJK Unified Ideographs
[U+9B70]
U+F939, 魯
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F939

[U+F938]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F93A]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. The vulgarquần chúng, thường dân.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sỗ, lỗ, lổ, , nhỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
soʔo˧˥ loʔo˧˥ lo̰˧˩˧ lɔʔɔ˧˥ ɲoʔo˧˥ʂo˧˩˨ lo˧˩˨ lo˧˩˨˧˩˨ ɲo˧˩˨ʂo˨˩˦ lo˨˩˦ lo˨˩˦˨˩˦ ɲo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo̰˩˧ lo̰˩˧ lo˧˩ lɔ̰˩˧ ɲo̰˩˧ʂo˧˩ lo˧˩ lo˧˩˧˩ ɲo˧˩ʂo̰˨˨ lo̰˨˨ lo̰ʔ˧˩ lɔ̰˨˨ ɲo̰˨˨