Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9A55, 驕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A55

[U+9A54]
CJK Unified Ideographs
[U+9A56]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

  1. Ngựa lồng, ngựa cất.

Tính từ sửa

  1. Kiêu căng, lên mặt kiêu ngạo.
    kiêu binh tất bại 驕兵必敗 quân kiêu tất thua

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəw˧˧kiəw˧˥kiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˥kiəw˧˥˧

liên kết ngoài sửa

https://web.archive.org/web/20100309090538/http://pagesperso-orange.fr/dang.tk/langues/hanviet.htm