Chữ Hán
sửa
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
降 (cháng)
- Dạng Nôm Tày của cháng (“tên cái ao trong văn chương về lễ bái.”).
律恳地深𱎩深降- Lọt khỉn tỉ Thôm Thương mường Thôm Cháng
- Đi lọt tới đất Ao Thương, đến vùng Ao Cháng.
Tham khảo
sửa
-
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">降</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hani">降</span>” bên trên.
Động từ
sửa
降
- Xuống.
Đồng nghĩa
sửa