鎧
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎧 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鎧
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎧 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːj˧˧ xa̰ːj˧˩˧ | ŋaːj˧˥ kʰaːj˧˩˨ | ŋaːj˧˧ kʰaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːj˧˥ xaːj˧˩ | ŋaːj˧˥˧ xa̰ːʔj˧˩ |