鈮
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鈮 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: nǐ (ni3)
- Phiên âm Hán-Việt: ni
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鈮
- (Hoá học) Niobi.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鈮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ni˧˧ nḭə˧˩˧ | ni˧˥ niə˧˩˨ | ni˧˧ niə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ni˧˥ niə˧˩ | ni˧˥˧ nḭʔə˧˩ |