Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+91D5, 釕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D5

[U+91D4]
CJK Unified Ideographs
[U+91D6]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Hoá học) Rutheni.
  2. Xiềng xích, xích chân.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rẻo, liễu, niểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰w˧˩˧ liəʔəw˧˥ niə̰w˧˩˧ʐɛw˧˩˨ liəw˧˩˨ niəw˧˩˨ɹɛw˨˩˦ liəw˨˩˦ niəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛw˧˩ liə̰w˩˧ niəw˧˩ɹɛw˧˩ liəw˧˩ niəw˧˩ɹɛ̰ʔw˧˩ liə̰w˨˨ niə̰ʔw˧˩