Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+8A55, 評
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A55

[U+8A54]
CJK Unified Ideographs
[U+8A56]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Đánh giá; định giá.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bằng, bình, bừng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ŋ˨˩ ɓï̤ŋ˨˩ ɓɨ̤ŋ˨˩ɓaŋ˧˧ ɓïn˧˧ ɓɨŋ˧˧ɓaŋ˨˩ ɓɨn˨˩ ɓɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˧ ɓïŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧