Tra từ bắt đầu bởi
西

Chữ Hán sửa

西 U+897F, 西
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-897F

[U+897E]
CJK Unified Ideographs
[U+8980]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ 西
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           

Từ dẫn xuất sửa

Từ tương tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

西

  1. Tây, phương tây.
    廣西 - Quảng Tây
  2. chữ chi trong bảng chữ cái hy lạp , Χ ; χ

Trái nghĩa sửa

Tây

Từ liên hệ sửa

Tây

Dịch sửa

Tây
Chữ chi

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

西 viết theo chữ quốc ngữ

, tây, á

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˧ təj˧˧˧˥te˧˥ təj˧˥ a̰ː˩˧te˧˧ təj˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˥ təj˧˥˩˩te˧˥˧ təj˧˥˧ a̰ː˩˧