Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+86F9, 蛹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86F9

[U+86F8]
CJK Unified Ideographs
[U+86FA]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Con nhộng.
  2. (Động vật học) Ấu trùng.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuồng, dõng, dũng, nhộng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuəŋ˨˩ zaʔawŋ˧˥ zuʔuŋ˧˥ ɲə̰ʔwŋ˨˩tʰuəŋ˧˧ jawŋ˧˩˨ juŋ˧˩˨ ɲə̰wŋ˨˨tʰuəŋ˨˩ jawŋ˨˩˦ juŋ˨˩˦ ɲəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuəŋ˧˧ ɟa̰wŋ˩˧ ɟṵŋ˩˧ ɲəwŋ˨˨tʰuəŋ˧˧ ɟawŋ˧˩ ɟuŋ˧˩ ɲə̰wŋ˨˨tʰuəŋ˧˧ ɟa̰wŋ˨˨ ɟṵŋ˨˨ ɲə̰wŋ˨˨