Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+820C, 舌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-820C

[U+820B]
CJK Unified Ideographs
[U+820D]
Bút thuận
 

Từ nguyên sửa

Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng ().

Sự tiến hóa của chữ
Thương Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
     

Tiếng Quan Thoại sửa

 

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.

Dịch sửa

phồn.
giản. #