肉
Tra từ bắt đầu bởi | |||
肉 |
Chữ Hán giản thể sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 肉 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
Danh từ sửa
肉
Dịch sửa
- thịt
- rho