羅
Tra từ bắt đầu bởi | |||
羅 |
Chữ Hán sửa
|
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 라, 나
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
Âm thanh (tập tin)
Danh từ sửa
羅
Danh từ riêng sửa
羅
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
羅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ la̤ː˨˩ | laː˧˥ laː˧˧ | laː˧˧ laː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ laː˧˧ | laː˧˥˧ laː˧˧ |