罵
Tra từ bắt đầu bởi | |||
罵 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: mà (ma4)
- Phiên âm Hán-Việt: mạ
- Chữ Hangul: 매
Tiếng Quan Thoại sửa
Động từ sửa
罵
Đồng nghĩa sửa
- Mạ lị
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
罵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̤ː˨˩ mɨ̰ʔə˨˩ maŋ˧˥ ma̰ːʔ˨˩ | maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨ | maː˨˩ mɨə˨˩˨ maŋ˧˥ maː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˧ mɨə˨˨ maŋ˩˩ maː˨˨ | maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ maŋ˩˩ ma̰ː˨˨ | maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨ |