緩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
緩 |
Chữ Hán phồn thể sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 완
Tiếng Quan Thoại sửa
Tính từ sửa
緩
Đồng nghĩa sửa
Động từ sửa
緩
Đồng nghĩa sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
緩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ːn˧˩˧ hwaːn˧˥ hwaʔan˧˥ | hwaːŋ˧˩˨ hwa̰ːŋ˩˧ hwaːŋ˧˩˨ | hwaːŋ˨˩˦ hwaːŋ˧˥ hwaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwan˧˩ hwan˩˩ hwa̰n˩˧ | hwan˧˩ hwan˩˩ hwan˧˩ | hwa̰ʔn˧˩ hwa̰n˩˧ hwa̰n˨˨ |