Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

Bút thuận
0 strokes
U+7B46, 筆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B46

[U+7B45]
CJK Unified Ideographs
[U+7B47]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Bút.
  2. Nét chữ Hán.

Động từ sửa

  1. Viết bằng bút.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bút, vút, phút

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓut˧˥ vut˧˥ fut˧˥ɓṵk˩˧ jṵk˩˧ fṵk˩˧ɓuk˧˥ juk˧˥ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓut˩˩ vut˩˩ fut˩˩ɓṵt˩˧ vṵt˩˧ fṵt˩˧